Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
食管


食管 thực quản
  1. Cái ống từ miệng xuống dạ dày để đưa đồ ăn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.