Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隱居


隱居 ẩn cư
  1. Ở ẩn, ở nơi kín đáo, không ra làm quan.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.