Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陛衛


陛衛 bệ vệ
  1. Người vệ sĩ đứng dưới thềm vua.
  2. Sau chỉ dáng điệu oai nghiêm, như người vệ sĩ đứng dưới thềm vua.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.