Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
錐處囊中


錐處囊中 trùy xử nang trung
  1. Cái dùi ở trong đãy. Ngb Có tài trí thế nào cũng xuất hiển, như cái dùi trong dãy, thế nào cũng ló mũi nhọn ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.