Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
邦禁


邦禁 bang cấm
  1. Chỉ những việc không được làm trong nước, những vật không được cất giữ trong nước. Như quốc cấm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.