Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 162 辵 sước [8, 12] U+9031
週 chu
zhou1
  1. (Danh) Năm đầy. ◎Như: chu niên một năm tròn, chu tuế đầy một năm, tròn một tuổi.
  2. (Danh) Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu .
  3. (Danh) Tuần lễ. ◎Như: nhất chu một tuần, chu mạt ngày cuối tuần (thường chỉ thứ bảy).
  4. (Tính) Mỗi tuần một lần. ◎Như: chu báo tuần báo.
  5. (Tính) Khắp cả, toàn bộ. Cùng nghĩa với chữ chu . ◎Như: chu thân khắp cả người.
  6. (Phó) Đều, khắp, phổ biến. Cùng nghĩa với chữ chu . ◎Như: chúng sở chu tri điều mà mọi người đều biết.

週報 chu báo
週年 chu niên
週日 chu nhật
週期 chu kì
週歲 chu tuế
一週 nhất chu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.