Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
辦理


辦理 biện lí
  1. Xử sự, xếp đặt công việc. Cũng như xử lí , quản lí .
  2. (Pháp) Chức quan kiểm soát ở tòa án.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.