Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [14, 21] U+8E8D
躍 dược
跃 yue4, ti4
  1. (Động) Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược . ◇Dịch Kinh : Hoặc dược tại uyên (Kiền quái , Cửu tứ ) Hoặc nhảy ở vực.
  2. (Động) Hăm hở, háo hức. ◎Như: dược dược dục thí háo hức muốn thử.

躍躍 thích thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.