Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 155 赤 xích [7, 14] U+8D6B
赫 hách
he4, xi4, shi4
  1. Đỏ ửng.
  2. Nổi giận. ◎Như: hách nhiên đại nộ đùng đùng nổi giận.
  3. Thịnh.
  4. Rõ rệt, hiển hách. ◎Như: uy quyền hấp hách oai quyền hách dịch.

震赫 chấn hách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.