Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [14, 21] U+8B77
護 hộ
护 hu4
  1. (Động) Giúp đỡ. ◎Như: cứu hộ cứu giúp.
  2. (Động) Che chở. ◎Như: hộ vệ bảo vệ, bảo hộ che chở giữ gìn, ái hộ yêu mến che chở.
  3. (Động) Che đậy, bênh vực. ◎Như: đản hộ bênh vực che đậy, hộ đoản bào chữa, che giấu khuyết điểm.
  4. (Tính) Đóng kín, dán kín. ◎Như: hộ phong tờ thư dán kín.

保護 bảo hộ
保護人 bảo hộ nhân
守護
安南都護府 an nam đô hộ phủ
幫護 bang hộ
愛護 ái hộ
救護 cứu hộ
辯護 biện hộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.