Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [8, 15] U+8AC2
諂 siểm
谄 chan3
  1. (Động) Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. ◎Như: siểm nịnh nịnh hót, tưng bốc. ◇Luận Ngữ : Bần nhi vô siểm, phú nhi vô kiêu, hà như? , , (Học nhi ) Nghèo mà không nịnh, giàu mà không kiêu, hạng người đó ra sao?

諂佞 siểm nịnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.