Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
誣告


誣告 vu cáo
  1. Cáo láo. Như người ta nói vu oan, vu khống đều là nghĩa ấy cả.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.