Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
誠實


誠實 thành thật
  1. Như Thành thật chính phủ hòa pháp trị (tiếng Anh: honest government and the rule of law).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.