Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 147 見 kiến [11, 18] U+89B2
覲 cận
觐 jin3, jin4
  1. Hầu, kẻ dưới đến hầu người trên. ◎Như: cung dưỡng phụng cận cúng dường và kính thờ.

覲禮 cận lễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.