Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [4, 10] U+8693
蚓 dẫn
yin3
  1. (Danh) Khưu dẫn con giun đất. ◇Liêu trai chí dị : Dĩ tố chỉ bao cố, ngoại hội sổ hoạch như dẫn trạng , (Tôn Sinh ) Lấy giấy trắng gói chặt lại, ngoài vẽ mấy nét như hình con giun.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.