Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
處女


處女 xử nữ
  1. Con gái chưa lấy chồng, còn trinh. Cũng gọi là xử tử .
  2. Lần đầu. ◎Như: xử nữ hàng chuyến bay đầu tiên, xử nữ tác làm lần đầu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.