Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+852C
蔬 sơ
shu1, xu1, shu3
  1. (Danh) Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là . ◇Tô Thức : Am cư sơ thực (Phương Sơn Tử truyện ) Ở am ăn rau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.