Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊學生


舊學生 cựu học sinh
  1. Học sinh cũ của một ông thầy, của một trường.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.