Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舉業


舉業 cử nghiệp
  1. Công nghiệp khoa cử.
  2. Lấy khoa cử, thi đậu, lập sự nghiệp, công danh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.