Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
自殺


自殺 tự sát
  1. tự sát thức khí xa tạc đạn bạo tạc




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.