Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷黜


罷黜 bãi truất
  1. Bỏ chức vụ, không cho làm việc nữa hoặc giáng cấp. Chỉ chung sự trừng phạt quan lại, viên chức có lỗi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.