Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷律


罷律 bãi luật
  1. Bỏ một đạo luật, không áp dụng nữa.
  2. Đạo luật đã bị bỏ rồi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.