Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
編制


編制 biên chế
  1. Bao gồm sự tổ chức phối trí các cơ quan, đơn vị, chức vụ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.