Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
維他命


維他命 duy tha mệnh
  1. Dịch âm từ Anh ngữ "vitamin". Thí dụ: duy tha mệnh C C sinh tố C (vitamin C). Dịch nghĩa là hoạt lực tố , sanh hoạt tố , duy sanh tố .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.