Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 119 米 mễ [3, 9] U+7C7D
籽 tử
zi3
  1. (Danh) Hạt giống. ◎Như: đạo tử hạt giống lúa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.