Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [9, 15] U+7BAD
箭 tiễn, tiến
jian4
  1. (Danh) Cái tên. ◎Như: trường tiễn mũi tên dài.
  2. (Danh) Lậu tiễn đồ dùng trong hồ để tính thời khắc ngày xưa.
  3. (Danh) Tre nhỏ.
  4. § Ghi chú: Nguyên đọc là tiến.

暗箭 ám tiến
火箭 hỏa tiễn
令箭 lệnh tiễn
冷箭 lãnh tiễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.