Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [8, 13] U+7AA3
窣 tốt
su4, su1
  1. Bột tốt đi lững thững.
  2. Tất tốt cái tiếng huyên náo không yên.
  3. Ở trong hang vụt ra.
  4. Tốt đổ ba dịch theo âm tiếng Phạm, tức là cái tháp .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.