Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 113 示 thị [8, 12] U+7985
禅 thiện, thiền
禪 shan4, chan2
  1. Tục dùng như chữ thiền .
  2. Giản thể của chữ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.