Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 104 疒 nạch [19, 24] U+7672
癲 điên
癫 dian1
  1. Điên, mừng giận bất thường điên đảo hỗn độn gọi là điên.

狂癲 cuồng điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.