Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
瑞典


瑞典 thụy điển
  1. Tên một quốc gia Bắc Âu (tiếng Pháp: Suède).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.