Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [12, 15] U+6F62
潢 hoàng
huang2, huang3, huang4, guang1
  1. Cái ao.
  2. Thiên hoàng dòng họ nhà vua.
  3. Trang hoàng nhuộm giấy, thiếp sơn trên chữ trên bức vẽ cũng gọi là trang hoàng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.