Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D11
洑 phục
fu2, fu4
  1. (Danh) Dòng nước xoáy, nước chảy quanh. ◇Lịch Đạo Nguyên : Hạ thủy cấp thịnh, xuyên đa thoan phục , (Thủy kinh chú , Miện thủy chú ) Mùa hè nước chảy nhanh và nhiều, sông có nhiều chỗ nước xiết và nước xoáy.
  2. (Tính) Chảy ngầm trong lòng đất. ◎Như: phục lưu dòng nước ngầm.
  3. (Động) Bơi, lội. ◎Như: phục quá hà khứ bơi qua sông.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.