Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 84 气 khí [7, 11] U+6C2B
氫 khinh
qing1
  1. (Danh) Khinh khí (kí hiệu H, hydrogen).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.