Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 82 毛 mao [11, 15] U+6C02
氂 li
牦 mao2, li2
  1. Đuôi con trâu li.
  2. Lông cứng mà cong cũng gọi là li.
  3. Cùng một nghĩa với chữ li .
  4. Đuôi ngựa.
  5. Lông dài.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.