Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正法


正法 chính pháp
  1. (Pháp) Tử hình.
  2. Phép tắc chính đáng.
  3. (Phật) Pháp thật.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.