Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
旗幟


旗幟 kỳ xí
  1. Chỉ chung các loại cờ. Như Kì xí (các lá cờ, ta thường đọc trại là cờ xí).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.