Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
政治犯


政治犯 chính trị phạm
  1. (Chính) Người bị tội vì mưu làm cách mệnh hoặc việc chính trị khác.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.