Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
政權


政權 chính quyền
  1. Quyền tham gia xử lí việc nước.
  2. Chính phủ, cơ quan coi giữ việc nước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.