Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
支派


支派 chi phái
  1. Chia ra.
  2. Nhánh, dòng con, từ dòng cái chia ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.