Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
擒縱


擒縱 cầm túng
  1. Bắt và thả. Ngb Sự tình nặng hay nhẹ, chậm hay gấp phải biết tùy nghi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.