Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63F4
援 viên, viện
yuan2
  1. Vin. ◎Như: viên lệ vin lệ cũ.
  2. Kéo, dắt. ◎Như: thiên hạ nịch, viên chi dĩ đạo thiên hạ chìm đắm, phải lấy đạo mà kéo dắt lên.
  3. Một âm là viện. Cứu giúp. ◎Như: viện binh binh đến cứu giúp.

援助 viện trợ
援引 viện dẫn
救援 cứu viện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.