Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [12, 15] U+619A
憚 đạn
惮 dan4
  1. Kiêng sợ. ◎Như: tứ vô kị đạn ngông láo không kiêng sợ gì.
  2. Nản. ◎Như: quá tắc vật đạn cải lỗi thì chớ nản đổi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.