Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [10, 13] U+6134
愴 sảng
怆 chuang4
  1. Thương xót. ◇Trần Tử Ngang : Độc sảng nhiên nhi thế hạ (Đăng U Châu đài ca ) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.