Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
愛力


愛力 ái lực
  1. (Hóa) Sức của hai hoặc nhiếu vật chất khi gặp nhau thì kết hợp với nhau để biến thành chất mới (tiếng Pháp: affinité).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.