Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 57 弓 cung [12, 15] U+5F46
彆 biệt
bie4
  1. Chỗ cong ở hai đầu cây cung.
  2. Không thông thuận, vướng mắc, hục hặc.
  3. Làm thay đổi ý kiến, suy nghĩ.
  4. Nhịn, nhẫn nhịn. Dùng như .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.