Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
定量


定量 định lượng
  1. Số lượng đã quy định.
  2. Ấn định số lượng là bao nhiêu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.