Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 39 子 tử [4, 7] U+5B5B
孛 bột
bei4, bo2
  1. Sao chổi. Tức tuệ tinh .
  2. Bừng mặt. ◎Như: bột nhiên đại nộ biến sắc mặt bừng giận. Cũng như chữ bột .

孛孛 bột bột
滂孛 bàng bột
蓬蓬孛孛 bồng bồng bột bột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.