Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [7, 10] U+5A1F
娟 quyên
juan1
  1. Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người. ◎Như: quyên quyên , thiền quyên .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.