Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
姨娘


姨娘 di nương
  1. Tiếng gọi người mẹ kế, mẹ ghẻ.
  2. Tiếng gọi em gái hay chị của mẹ. Cũng gọi là tòng mẫu .
  3. Thời gần đây, dân vùng Giang Tô và Chiết Giang gọi người đàn bà làm thuê là di nương .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.