Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奸險


奸險 gian hiểm
  1. Gian trá âm hiểm. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Bố tuy vô mưu, bất tự nhĩ quỷ trá gian hiểm , (Đệ thập cửu hồi) (Lã) Bố là người vô mưu mà thôi, chớ không có quỷ trá gian hiểm như ngươi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.